Viêm đại tràng là bệnh lý tiêu hóa phổ biến, xảy ra khi lớp niêm mạc ruột già bị viêm loét do nhiễm khuẩn, rối loạn miễn dịch hoặc chế độ ăn uống không lành mạnh. Nhận biết sớm dấu hiệu của viêm đại tràng giúp người bệnh điều trị kịp thời, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe hệ tiêu hóa lâu dài.
Mục lục
- Đại tràng và vai trò trong hệ tiêu hóa
- Nguyên nhân gây viêm đại tràng thường gặp
- Dấu hiệu của viêm đại tràng – Nhận biết qua triệu chứng tiêu hóa
- Dấu hiệu toàn thân khi bị viêm đại tràng
- Dấu hiệu cảnh báo viêm đại tràng nặng
- Phân biệt viêm đại tràng với các bệnh dễ nhầm lẫn
- Phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng
Đại tràng và vai trò trong hệ tiêu hóa
Đại tràng là phần cuối của ống tiêu hóa, nối tiếp ruột non và kết thúc ở trực tràng. Cơ quan này có nhiệm vụ hấp thu nước, muối khoáng từ phần thức ăn còn lại sau khi được tiêu hóa ở ruột non, đồng thời tạo khuôn và đào thải phân ra ngoài cơ thể.
Ngoài ra, đại tràng còn là nơi cư trú của hàng tỷ vi khuẩn có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tổng hợp một số vitamin nhóm B và K, đồng thời ức chế vi khuẩn gây hại.
Khi niêm mạc đại tràng bị viêm hoặc tổn thương, các chức năng trên bị rối loạn, dẫn đến rối loạn đại tiện, đau bụng, chướng hơi, đầy hơi hoặc tiêu chảy kéo dài – những dấu hiệu điển hình của viêm đại tràng.
Nguyên nhân gây viêm đại tràng thường gặp
Viêm đại tràng có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là nhiễm khuẩn, rối loạn miễn dịch và chế độ ăn uống thiếu khoa học.
1. Nhiễm khuẩn hoặc ký sinh trùng
Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Ăn uống không đảm bảo vệ sinh khiến vi khuẩn như E.coli, Salmonella, Shigella hoặc ký sinh trùng amip xâm nhập vào ruột, gây viêm và loét niêm mạc đại tràng. Người bệnh thường có biểu hiện đau bụng, tiêu chảy, đi ngoài có nhầy hoặc máu.
2. Rối loạn miễn dịch
Ở một số người, hệ miễn dịch hoạt động bất thường và tấn công chính niêm mạc đại tràng, gây viêm mạn tính kéo dài. Đây là cơ chế chính của viêm đại tràng tự miễn (viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn) – dạng bệnh khó điều trị và dễ tái phát.
3. Stress, lo âu, căng thẳng kéo dài
Căng thẳng thần kinh làm tăng co bóp đại tràng và rối loạn nhu động ruột, khiến niêm mạc dễ tổn thương hơn. Đây là yếu tố thúc đẩy bệnh khởi phát hoặc tái phát nhiều lần, đặc biệt ở người có cơ địa nhạy cảm.
4. Tác dụng phụ của thuốc
Một số thuốc, đặc biệt là kháng sinh, thuốc giảm đau NSAID hoặc thuốc chống viêm, có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, khiến đại tràng bị kích ứng và viêm.
5. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Thói quen ăn đồ cay nóng, nhiều dầu mỡ, uống rượu bia, cà phê hoặc thức ăn nhanh thường xuyên khiến niêm mạc ruột bị kích thích, lâu ngày dẫn đến viêm đại tràng. Ăn uống thất thường, bỏ bữa hoặc ăn quá nhanh cũng là yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dấu hiệu của viêm đại tràng – Nhận biết qua triệu chứng tiêu hóa
Các dấu hiệu của viêm đại tràng thường khởi phát âm ỉ rồi tiến triển rõ rệt hơn theo thời gian. Việc nhận biết sớm giúp người bệnh phân biệt với các rối loạn tiêu hóa thông thường và điều trị kịp thời.
1. Đau bụng âm ỉ hoặc quặn từng cơn
Đây là triệu chứng đặc trưng nhất. Người bệnh thường cảm thấy đau vùng bụng dưới, hố chậu hai bên hoặc quanh rốn. Cơn đau có thể âm ỉ hoặc quặn từng đợt, tăng sau khi ăn và giảm sau khi đi ngoài. Ở giai đoạn mạn tính, đau tái phát thường xuyên, đặc biệt khi ăn đồ lạ hoặc căng thẳng.
2. Rối loạn đại tiện
Người bị viêm đại tràng thường đi ngoài nhiều lần trong ngày, phân nát, lỏng, đôi khi có nhầy hoặc máu. Một số trường hợp xen kẽ tiêu chảy và táo bón, gây khó chịu kéo dài. Người bệnh thường có cảm giác mót rặn, đi xong vẫn chưa “hết phân”.
3. Đầy hơi, chướng bụng, khó tiêu
Do niêm mạc đại tràng viêm khiến quá trình hấp thu và lên men thức ăn bị rối loạn, sinh nhiều hơi. Người bệnh có cảm giác bụng căng tức, đầy hơi, sôi bụng, đặc biệt sau ăn hoặc khi ăn các món nhiều dầu mỡ, đồ sống.
Chi tiết: Đầy hơi, chướng bụng khó tiêu phải làm sao?
4. Phân có nhầy hoặc lẫn máu
Là dấu hiệu đặc trưng của viêm loét đại tràng. Lớp niêm mạc bị viêm tiết nhiều dịch nhầy, đôi khi chảy máu nhẹ nên phân thường có dính máu hoặc dịch nhầy trắng đục. Đây là dấu hiệu cảnh báo tổn thương niêm mạc nặng.
Tìm hiểu: Phân có chất nhầy màu trắng biểu hiện của bệnh gì?
5. Buồn nôn, chán ăn
Viêm đại tràng ảnh hưởng đến tiêu hóa và hấp thu, khiến người bệnh ăn nhanh no, chán ăn, buồn nôn hoặc nôn nhẹ. Nếu kéo dài, có thể dẫn đến sụt cân và suy nhược cơ thể.
Dấu hiệu toàn thân khi bị viêm đại tràng
Không chỉ gây rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng còn ảnh hưởng đến toàn cơ thể do rối loạn hấp thu và phản ứng viêm kéo dài. Một số biểu hiện toàn thân thường gặp gồm:
1. Mệt mỏi, suy nhược
Tình trạng viêm kéo dài khiến cơ thể hấp thu kém dưỡng chất, gây thiếu năng lượng, uể oải và giảm tập trung. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.
2. Sụt cân và gầy yếu
Do ăn uống kém, buồn nôn, tiêu chảy kéo dài khiến lượng dinh dưỡng hấp thu giảm, dẫn đến sụt cân nhanh, cơ thể gầy sút và da xanh xao.
3. Thiếu máu
Viêm loét đại tràng có thể gây chảy máu vi thể hoặc xuất huyết nhẹ kéo dài, làm giảm hemoglobin trong máu. Hậu quả là da nhợt nhạt, chóng mặt, hoa mắt, tim đập nhanh.
4. Sốt nhẹ hoặc sốt cao (khi viêm nặng)
Phản ứng viêm khiến cơ thể tăng thân nhiệt. Một số trường hợp viêm nặng hoặc có nhiễm khuẩn, người bệnh có thể sốt cao, rét run, vã mồ hôi.
5. Rối loạn giấc ngủ, căng thẳng
Cơn đau bụng, khó tiêu và mệt mỏi kéo dài khiến người bệnh khó ngủ, dễ cáu gắt, tinh thần sa sút. Đây là yếu tố khiến bệnh tiến triển nặng hơn nếu không được kiểm soát.
Dấu hiệu cảnh báo viêm đại tràng nặng
Viêm đại tràng nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể tiến triển thành thể nặng, gây tổn thương sâu niêm mạc và biến chứng nguy hiểm. Người bệnh cần đặc biệt chú ý khi xuất hiện những biểu hiện sau:
- Đau bụng dữ dội, liên tục, không giảm sau khi đi ngoài.
- Đi ngoài ra máu tươi hoặc máu đen, lượng nhiều.
- Tiêu chảy trên 5–6 lần/ngày, phân toàn nước, dễ mất nước.
- Bụng chướng, sờ cứng, cảm giác căng tức, đầy hơi nặng nề.
- Sốt cao, rét run, mệt mỏi, chán ăn rõ rệt.
- Buồn nôn, nôn liên tục, không ăn uống được.
- Sụt cân nhanh, da xanh, người lả đi.
Các triệu chứng trên là dấu hiệu viêm đại tràng biến chứng hoặc lan rộng, có thể dẫn đến xuất huyết tiêu hóa, thủng đại tràng, nhiễm trùng ổ bụng. Khi gặp những biểu hiện này, người bệnh phải đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời, tuyệt đối không tự điều trị tại nhà.
Phân biệt viêm đại tràng với các bệnh dễ nhầm lẫn
Các triệu chứng của viêm đại tràng như đau bụng, rối loạn đại tiện hay đầy hơi thường giống với nhiều bệnh lý đường tiêu hóa khác. Việc phân biệt rõ giúp người bệnh nhận diện đúng bệnh và điều trị chính xác, tránh nhầm lẫn dẫn đến điều trị sai hướng.
Đặc điểm | Viêm đại tràng | Hội chứng ruột kích thích (IBS) | Đau dạ dày (viêm loét dạ dày – tá tràng) |
Vị trí đau | Đau bụng dưới, hai bên hố chậu hoặc quanh rốn | Đau rải rác khắp bụng, thay đổi theo cảm xúc | Đau vùng thượng vị (trên rốn), nóng rát lan ngực |
Tính chất đau | Âm ỉ hoặc quặn từng cơn, giảm sau đi ngoài | Co thắt từng đợt, đau tăng khi lo lắng | Đau khi đói hoặc sau ăn no |
Tình trạng phân | Phân nát, có nhầy, đôi khi lẫn máu | Lúc lỏng, lúc táo, không có máu | Phân bình thường |
Biểu hiện kèm theo | Mót rặn, đầy hơi, chướng bụng, chán ăn | Căng thẳng, rối loạn cảm xúc, ít thay đổi cân nặng | Ợ hơi, ợ chua, buồn nôn |
Tổn thương thực thể (nội soi) | Có viêm, loét niêm mạc đại tràng | Không có tổn thương thực thể | Có loét hoặc viêm niêm mạc dạ dày |
Mức độ nguy hiểm | Có thể gây biến chứng (xuất huyết, thủng ruột, ung thư) | Không gây biến chứng thực thể | Có nguy cơ xuất huyết tiêu hóa nếu nặng |
Phương pháp chẩn đoán viêm đại tràng
Để xác định chính xác nguyên nhân gây viêm và mức độ tổn thương của đại tràng, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu.
1. Nội soi đại tràng
Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Nội soi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc ruột, phát hiện tổn thương viêm, loét, phù nề, polyp hoặc khối u. Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ sinh thiết mẫu mô để xác định nguyên nhân (nhiễm khuẩn, tự miễn hay ung thư).
2. Xét nghiệm phân
Giúp phát hiện máu ẩn trong phân, ký sinh trùng, vi khuẩn hoặc tế bào viêm. Đây là xét nghiệm hỗ trợ quan trọng để phân biệt viêm đại tràng nhiễm khuẩn và viêm đại tràng mạn tính.
3. Xét nghiệm máu
Đánh giá tình trạng viêm, thiếu máu và nhiễm trùng thông qua chỉ số bạch cầu, CRP, hemoglobin. Một số trường hợp bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm miễn dịch hoặc viêm tự miễn để loại trừ bệnh Crohn, viêm loét đại tràng mạn.
4. Siêu âm ổ bụng và chụp CT scan
Giúp đánh giá mức độ viêm lan rộng, tình trạng thành ruột, ổ áp-xe hoặc biến chứng thủng ruột, tắc ruột. Phương pháp này thường áp dụng cho các ca nặng hoặc khó chẩn đoán bằng nội soi thông thường.
Viêm đại tràng là bệnh lý tiêu hóa mạn tính nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Khi xuất hiện các dấu hiệu bất thường như đau bụng, rối loạn đại tiện hay phân có nhầy máu, người bệnh nên đi khám để chẩn đoán chính xác và chăm sóc hệ tiêu hóa khỏe mạnh lâu dài.
💥💥 Để giúp Khách hàng vừa dễ dàng nhận biết hàng chính hãng, vừa tiết kiệm chi phí, Tràng Phục Linh Plus có chương trình tích đủ 6 điểm tặng 1 hộp 20 viên trị giá 195.000đ ➠ 🎁 Cách thức nhận quà vô cùng đơn giản, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn của tem tích điểm có trên vỏ hộp |